Có 2 kết quả:
鼓声 gǔ shēng ㄍㄨˇ ㄕㄥ • 鼓聲 gǔ shēng ㄍㄨˇ ㄕㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound of a drum
(2) drumbeat
(2) drumbeat
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sound of a drum
(2) drumbeat
(2) drumbeat
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0